Có 2 kết quả:
档次 dàng cì ㄉㄤˋ ㄘˋ • 檔次 dàng cì ㄉㄤˋ ㄘˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grade
(2) class
(3) quality
(4) level
(2) class
(3) quality
(4) level
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grade
(2) class
(3) quality
(4) level
(2) class
(3) quality
(4) level
Bình luận 0